Từ điển Thiều Chửu
琵 - tì
① Tì bà 琵琶 đàn tì bà có bốn dây.

Từ điển Trần Văn Chánh
琵 - tì
【琵琶】tì bà [pípa] Đàn tì bà (loại đàn có bốn dây): 葡萄美酒夜光杯,慾飲琵琶馬上推 Rượu ngon bồ đào trong li dạ quang, toan định uống thì có tiếng đàn tì bà thôi thúc trên lưng ngựa (Vương Hàn: Tì bà hành).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
琵 - tì
Xem Tì bà 琵琶.


琵琶 - tì bà ||